请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (單)
[chán]
Bộ: 八 - Bát
Số nét: 8
Hán Việt: THIỀN
 Thiền。单于
 Ghi chú: 另见dān; Shàn。
Từ ghép:
 单于
Từ phồn thể: (單)
[dān]
Bộ: 八(Bát)
Hán Việt: ĐƠN
 1. đơn; một; độc。一个(跟'双'相对)。
 单扇门
 cửa một cánh
 单人床
 giường đơn
 2. lẻ (số)。奇数的(一、三、五、七等,跟'双'相对)。
 单数
 số lẻ
 单号
 số lẻ
 单日
 ngày lẻ
 3. đơn độc; một mình; riêng lẻ。单独。
 单身
 đơn độc; một mình
 单干
 làm một mình; làm ăn riêng lẻ.
 单打一
 chỉ tập trung làm một việc.
 单枪匹马
 một mình; một người một ngựa; đơn thương độc mã
 形单影只。
 thân đơn bóng chiếc.
 4. chỉ。只; 仅。
 干工作不能单凭经验。
 làm việc không thể chỉ dựa vào kinh nghiệm.
 别的不说,单说这件事。
 những việc khác không nói đến, chỉ đề cập đến việc này thôi.
 5. đơn (chủng loại không nhiều hoặc không phức tạp)。项目或种类少;不复杂。
 简单
 giản đơn
 单纯
 đơn thuần
 单调
 đơn điệu
 6. mỏng; yếu; mỏng manh; ít ỏi。薄弱。
 单薄
 mỏng manh; ít ỏi
 单弱
 yếu ớt
 势孤力单
 sức yếu thế cô
 7. đơn; mỏng; chiếc (chỉ có một lớp)。只有一层的(衣服等)。
 单衣
 áo chiếc; áo đơn
 单裤
 quần đơn; quần mỏng
 8. khăn; ra; chăn (trải giường)。(单儿)单子1.。
 被单儿。
 vỏ chăn
 床单子
 khăn trải giường; ra trải giường
 9. tờ khai; tờ đơn; biên lai; toa。(单儿)单子2.。
 名单
 danh sách
 传单
 truyền đơn
 清单
 hoá đơn
 货单
 hoá đơn
 Ghi chú: 另见chán; shàn
Từ ghép:
 单摆 ; 单帮 ; 单比 ; 单比例 ; 单兵 ; 单薄 ; 单产 ; 单车 ; 单称判断 ; 单程 ; 单传 ; 单纯 ; 单纯词 ; 单词 ; 单打 ; 单打一 ; 单单 ; 单刀 ; 单刀直入 ; 单调 ; 单丁 ; 单独 ; 单发 ; 单方 ; 单放机 ; 单方面 ; 单干 ; 单干户 ; 单杠 ; 单个儿 ; 单挂号 ; 单轨 ; 单果 ; 单过 ; 单寒 ; 单簧管 ; 单机 ; 单季稻 ; 单价 ; 单间 ; 单缣 ; 单晶体 ; 单居 ; 单句 ; 单据 ; 单口 ; 单口相声 ; 单恋 ; 单利 ; 单列 ; 单门独户 ; 单名 ; 单名数 ; 单篇 ; 单皮 ; 单枪匹马 ; 单亲 ; 单人独马 ; 单人舞 ; 单人锣鼓 ; 单弱 ; 单衫 ; 单身 ; 单身汉 ; 单数 ; 单瘫 ; 单糖 ; 单条 ; 单位 ; 单弦儿 ; 单线 ; 单相思 ; 单向 ; 单项 ; 单行 ; 单行本 ; 单行线 ; 单姓 ; 单眼 ; 单眼皮 ; 单一 ; 单衣 ; 单音词 ; 单元 ; 单韵母 ; 单质 ; 单子 ; 单字 ; 单作
Từ phồn thể: (單)
[shàn]
Bộ: 八(Bát)
Hán Việt: THIỆN, THIỀN
 1. huyện Thiện (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)。单县(Shànshàn), 县名,在山东。
 2. họ Thiện。(Shàn)姓。
 Ghi chú: 另见chán; dān
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 16:56:53