请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 妥实
释义 妥实
[tuǒshí]
 thoả đáng; chắc chắn; ổn thoả。妥当;实在。
 需要找个妥实的担保人。
 cần tìm người bảo đảm chắc chắn.
 这样办不够妥实,得另想办法。
 làm như vậy không chắc chắn, tìm cách khác đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:47:10