请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wù]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 11
Hán Việt: NGỘ
 hiểu ra; hiểu; thức tỉnh; tỉnh ngộ; giác ngộ。了解;领会;觉醒。
 觉悟。
 giác ngộ.
 恍然大悟。
 bừng tỉnh.
 执迷不悟。
 mê muội mãi không tỉnh.
Từ ghép:
 悟道 ; 悟性
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:22:54