释义 |
悖 | | | | | Từ phồn thể: (誖) | | [bèi] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 11 | | Hán Việt: BỘI | | | 1. trái lại; tương phản; ngược lại; trái ngược。相反;违反。 | | | 并行不悖 | | không hề trái ngược | | | 2. sai trái; trái với đạo lý; bậy; hoang đường。违背道理;错误。 | | | 悖谬 | | xằng bậy, hoang đường | | Từ ghép: | | | 悖晦 ; 悖理 ; 悖乱 ; 悖论 ; 悖谬 ; 悖逆 ; 悖入悖出 ; 悖妄 |
|