请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (誖)
[bèi]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 11
Hán Việt: BỘI
 1. trái lại; tương phản; ngược lại; trái ngược。相反;违反。
 并行不悖
 không hề trái ngược
 2. sai trái; trái với đạo lý; bậy; hoang đường。违背道理;错误。
 悖谬
 xằng bậy, hoang đường
Từ ghép:
 悖晦 ; 悖理 ; 悖乱 ; 悖论 ; 悖谬 ; 悖逆 ; 悖入悖出 ; 悖妄
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:30:17