请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 天门
释义 天门
[tiānmén]
 1. cửa thiên cung; cổng thiên đàng; cửa trời。旧称天宫的门。
 2. cổng cung điện vua chúa。帝王宫殿的门。
 3. giữa trán。指前额的中央。
 4. tâm。道家指心。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 15:59:21