释义 |
垡 | | | | | [fá] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: PHẠT | | | 1. cày; cày cuốc; cày vỡ。耕地翻土。 | | | 耕垡 | | cày cuốc; cày vỡ | | | 2. đất cày; xới đất。翻耕过的土块。 | | | 打垡 | | đập đất (đá được cày) | | | 深耕晒垡 | | cày sâu đổ ải | | | 3. Phạt (dùng làm tên đất)。地名用字。 | | | 落垡(在河北) | | Lạc Phạt (ở Hà Bắc, Trung Quốc) | | Từ ghép: | | | 垡子 |
|