请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fá]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 9
Hán Việt: PHẠT
 1. cày; cày cuốc; cày vỡ。耕地翻土。
 耕垡
 cày cuốc; cày vỡ
 2. đất cày; xới đất。翻耕过的土块。
 打垡
 đập đất (đá được cày)
 深耕晒垡
 cày sâu đổ ải
 3. Phạt (dùng làm tên đất)。地名用字。
 落垡(在河北)
 Lạc Phạt (ở Hà Bắc, Trung Quốc)
Từ ghép:
 垡子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 20:25:25