请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gòu]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 9
Hán Việt: CẤU
 1. bẩn; dơ bẩn; bẩn thỉu; dơ dáy; lem luốc。污秽。
 蓬头垢面
 đầu tóc bù xù mặt mũi bẩn thỉu
 2. cáu bẩn; chất bẩn; chất bẩn; vết bẩn; cáu ghét; cáu; vết。脏东西。
 油垢
 cáu dầu; vết dầu
 牙垢
 cao răng
 泥垢
 vết bùn
 3. sỉ nhục; sự sỉ nhục。耻辱。
 含垢忍辱
 nhẫn nhục chịu khổ
Từ ghép:
 垢污
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:44:43