请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 蜂拥
释义 蜂拥
[fēngyōng]
 chen chúc; lũ lượt; ùn ùn; ùa đến。像蜂群似的拥挤着(走)。
 蜂拥而上
 chen chúc nhau lên; chen nhau như ong vỡ tổ.
 欢呼着的人群向广场蜂拥而来。
 đám người chen chúc nhau kéo đến quảng trường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 18:06:56