请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 蜀犬吠日
释义 蜀犬吠日
[Shǔquǎnfèirì]
 chó đất Thục sủa mặt trời (Liễu Tông Nguyên trong 'Dung Vĩ Trung Lập Luận Sư Đạo Sách' nói: vùng Tứ Xuyên nhiều mây, chó ở nơi đó ít thấy ánh sáng mặt trời, mỗi lần thấy ánh sáng mặt trời là sủa lên, ví với sự ngỡ ngàng vì ít thấy)。柳宗元在《 答韦中立论师道书》中说,四川地方多雾,那里的狗不常见的日光,每逢日出,狗都叫起来。后来用'蜀 犬吠日'比喻少见多怪。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 22:16:33