请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 乐不思蜀
释义 乐不思蜀
[lèbùsīShǔ]
Hán Việt: LẠC BẤT TƯ THỤC
 vui quên trở về; vui quên nước Thục (Hán Thục sau khi bị diệt vong, hậu chủ Lưu Thiện bị giam lỏng trong kinh thành LạcDương của nước Nguỵ. Một hôm, Tư Mã Chiêu mới hỏi ông ta có nhớ Tây Thục không, Lưu Thiện trả lời rằng 'lúc này đang vui, không còn nhớ chi về Tây Thục nữa)。蜀汉亡国后,后主刘禅被安置在魏国的都城洛阳。一天, 司马昭问他想 念不想念西蜀,他说'此间乐,不思蜀'(见《三国志·蜀志·后主传》注引《汉晋春秋》)。后来泛指乐 而 忘返。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 7:42:18