请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 单薄
释义 单薄
[dānbó]
 1. phong phanh; ít ỏi (ăn mặc)。指天凉或天冷的时候穿的衣服薄而且少。
 冰天雪地的,穿这么单薄,行吗?
 trời băng đất tuyết, ăn mặc phong phanh như vậy, được không?
 2. yếu ớt; gầy yếu (cơ thể)。(身体)瘦弱。
 她从小多病,身子单薄。
 từ nhỏ cô ấy thường bị bệnh, cơ thể yếu ớt.
 3. yếu; mỏng; ít ỏi; không vững。(力量、论据等)薄弱;不充实。
 人手单薄
 nhân viên mỏng
 兵力单薄
 binh lực yếu
 内容单薄
 nội dung ít ỏi; không đầy đủ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 1:50:13