请输入您要查询的越南语单词:
单词
单调
释义
单调
[dāndiào]
đơn điệu; đơn giản; nhàm chán。简单、重复而没有变化。
色彩单调
màu sắc đơn giản
样式单调
kiểu dáng đơn giản
只做一种游戏,未免单调。
chỉ chơi một trò chơi khó tránh khỏi nhàm chán.
随便看
损坏
损失
损害
损益
损耗
捡
捡了芝麻,丢了西瓜
捡拾
捡洋落儿
捡漏
捡漏儿
捡破烂儿
换
换个儿
换亲
换人
换代
换取
换喻
换季
换届
换工
换帖
换心
换文
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 17:04:27