请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 乐子
释义 乐子
[lè·zi]
 1. việc vui; thú vui; chuyện vui; niềm vui。愉快的事; 高兴的事。
 下雨天出不了门儿,下 两盘棋,也是个乐子。
 trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
 2. việc gây cười; chuyện cười。惹人笑的事(含有幸灾乐祸的意思)。
 他摔了一跤,把端着的金鱼缸也砸了,这个乐子可真不小。
 anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:06:47