释义 |
乐子 | | | | | [lè·zi] | | 方 | | | 1. việc vui; thú vui; chuyện vui; niềm vui。愉快的事; 高兴的事。 | | | 下雨天出不了门儿,下 两盘棋,也是个乐子。 | | trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui. | | | 2. việc gây cười; chuyện cười。惹人笑的事(含有幸灾乐祸的意思)。 | | | 他摔了一跤,把端着的金鱼缸也砸了,这个乐子可真不小。 | | anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên. |
|