请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 乐滋滋
释义 乐滋滋
[lèzīzī]
 vui sướng hài lòng; thích thú; khoái trá。形容因为满意而喜悦的样子。
 他听得心里乐滋滋的,把原来的烦恼事儿都忘了。
 anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 11:07:13