请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 翻番
释义 翻番
[fānfān]
 tăng; tăng gấp đôi (số lượng)。数量加倍。
 钻井速度翻番
 tốc độ khoan giếng tăng nhanh.
 这个县工农业总产值十年翻了两番。
 sản lượng công nông nghiệp huyện này tăng gấp đôi trong vòng 10 năm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:31:09