请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (甦、囌、蘓、蘇)
[sū]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 7
Hán Việt: TÔ
 1. tô (tên thực vật)。植物名。
 紫苏。
 tía tô.
 白苏。
 bạch tô.
 2. vật có dạng rủ xuống giống râu。指须状下垂物。
 流苏。
 cái tua cờ.
 3. tỉnh; sống。苏醒。
 死而复苏。
 chết rồi sống lại.
 4. Giang Tô và Tô Châu (Trung Quốc)。指江苏苏州。
 苏绣。
 Tô Châu (tên thành phố ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
 5. Giang Tô 。指江苏。
 苏剧。
 kịch Giang Tô.
 6. họ Tô。姓。
 7. Xô -viết。指苏维埃。
 苏区。
 khu vực Xô -viết.
 8. Liên xô。(Sū)指苏联。
 9. nói nhiều; lắm điều。罗唆。
Từ ghép:
 苏白 ; 苏打 ; 苏丹 ; 苏福尔斯 ; 苏剧 ; 苏里南 ; 苏木 ; 苏区 ; 苏铁 ; 苏瓦 ; 苏维埃 ; 苏醒 ; 苏绣 ; 苏伊士运河 ; 苏子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:23