请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 乐陶陶
释义 乐陶陶
[lètáotáo]
 vui tươi; khoan khoái; vui thú。形容很快乐的样子。
 船家生活乐陶陶,赶潮撒网月儿高。
 nhà chài cuộc sống thật vui sao, giỡn triều tung lưới bóng nguyệt cao.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 3:37:57