请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 公心
释义 公心
[gōngxīn]
 1. lòng ngay thẳng; công bằng; công chính。公正之心。
 秉持公心
 giữ lòng ngay thẳng
 处以公心
 xét xử công bằng.
 2. công tâm。为公众利益着想的心意。
 他这样做是出于公心。
 anh ấy làm như vậy là công tâm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:09:35