请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[guāi]
Bộ: 丿 (乀,乁) - Phiệt
Số nét: 8
Hán Việt: QUAI
 1. ngoan; ngoan ngoãn; biết nghe lời; không quấy。(小孩儿)不闹;听话。
 小宝很乖,阿姨都喜欢他。
 tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.
 这个孩子真乖。
 đứa bé này ngoan quá.
 2. nhanh; lanh lợi; lém lỉnh; khôn; liến thoắng。伶俐;机警。
 这孩子嘴乖。
 đứa bé này rất lém lỉnh.
 上了一次当,他也学得乖多了。
 bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
 3. làm trái; trái lại。违反;背离。
 乖背
 làm trái; trái lại
 4. không bình thường; bất thường; ương bướng; gàn dở; dở hơi (tính tình, hành vi)。(性情、行为)不正常。
 乖戾
 không hợp nhau.
 乖谬
 quái đản; không bình thường
Từ ghép:
 乖舛 ; 乖乖 ; 乖蹇 ; 乖觉 ; 乖刺 ; 乖戾 ; 乖谬 ; 乖僻 ; 乖巧 ; 乖违 ; 乖张
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 22:35:03