| | | |
| [guāiguāi] |
| | 1. ngoan; ngoan ngoãn; biết vâng lời。(乖乖儿的)顺从;听话。 |
| | 孩子们都乖乖儿地坐着听阿姨讲故事。 |
| bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện. |
| | 2. cục cưng; bé ngoan (tiếng gọi yêu đối với trẻ em)。对小孩子儿的爱称。 |
| | 3. ai ya; ô; wow (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc; tán thưởng)。叹词,表示惊讶或赞叹。 |
| | 乖乖,外边真冷! |
| ai ya, bên ngoài trời lạnh quá! |
| | 乖乖,这艘船真大! |
| ô, chiếc thuyền này to quá! |