请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 乖乖
释义 乖乖
[guāiguāi]
 1. ngoan; ngoan ngoãn; biết vâng lời。(乖乖儿的)顺从;听话。
 孩子们都乖乖儿地坐着听阿姨讲故事。
 bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.
 2. cục cưng; bé ngoan (tiếng gọi yêu đối với trẻ em)。对小孩子儿的爱称。
 3. ai ya; ô; wow (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc; tán thưởng)。叹词,表示惊讶或赞叹。
 乖乖,外边真冷!
 ai ya, bên ngoài trời lạnh quá!
 乖乖,这艘船真大!
 ô, chiếc thuyền này to quá!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 23:28:53