请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 盘旋
释义 盘旋
[pánxuán]
 1. lượn vòng; quanh quẩn; luẩn quẩn。环绕着飞或走。
 飞机在天空盘旋。
 máy bay lượn vòng trên bầu trời.
 山路曲折,游人盘旋而上。
 đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.
 这件事在我脑子里盘旋了好久。
 chuyện này cứ luẩn quẩn trong tâm trí tôi lâu rồi.
 2. quanh quẩn; dừng lại。徘徊;逗留。
 他在花房里盘旋了半天才离开。
 anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 17:25:14