请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 乘便
释义 乘便
[chéngbiàn]
 nhân tiện; tiện thể; ngẫu nhiên; tình cờ。顺便(不是特地)。
 请你乘便把那本书带给我。
 nhờ anh tiện thể đưa cho tôi quyển sách kia.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 17:25:13