请输入您要查询的越南语单词:
单词
乘便
释义
乘便
[chéngbiàn]
nhân tiện; tiện thể; ngẫu nhiên; tình cờ。顺便(不是特地)。
请你乘便把那本书带给我。
nhờ anh tiện thể đưa cho tôi quyển sách kia.
随便看
亮光
亮光光
亮分
亮堂
亮堂堂
亮底
亮度
亮晶晶
亮牌子
亮相
亮眼人
亮话
亮铮铮
亮锃锃
亮闪闪
亲
亲丁
亲事
亲人
亲代
亲信
亲切
亲历
亲友
亲口
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 8:16:41