请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 包裹
释义 包裹
[bāoguǒ]
 1. băng bó; băng; bọc; gói。包扎。
 用布把伤口包裹起来
 lấy vải băng vết thương lại
 2. kiện hàng; hàng; cái gói; cái bọc。包扎成件的包儿。
 我到邮电局寄包裹去
 tôi ra bưu điện gửi hàng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:06:38