请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhōng]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 10
Hán Việt: TRUNG
 1. nội tâm; trong lòng。内心。
 言不由衷
 nói những lời không xuất phát từ nội tâm.
 无动于衷。
 không động lòng.
 2. giữa; ở giữa 。同'中'。
 3. họ Trung。姓。
Từ ghép:
 衷肠 ; 衷情 ; 衷曲 ; 衷心
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 3:53:36