请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 衷心
释义 衷心
[zhōngxīn]
 chân thành; trung thành; lòng trung thành。出于内心的。
 衷心拥护
 chân thành ủng hộ
 衷心的感谢
 chân thành cảm ơn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:38:52