请输入您要查询的越南语单词:
单词
化工
释义
化工
[huàgōng]
công nghiệp hoá chất; ngành hoá chất; hoá chất; ngành hoá học。化学工业的简称。
化工厂。
nhà máy hoá chất.
随便看
郁悒
郁愤
郁李
郁热
郁积
郁结
郁血
郁郁
郁郁葱葱
郁金香
郁闷
郃
郄
郅
郇
郈
郊
郊区
郊外
郊游
郋
郎
郎中
郎当
郎才女貌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:31:36