请输入您要查询的越南语单词:
单词
公助
释义
公助
[gōngzhù]
1. cùng tài trợ; đồng tài trợ; tài trợ。共同资助。
社会公助
xã hội tài trợ.
2. nhà nước tài trợ。国家资助。
这是一座民办公助的学校。
ngôi trường dân xây dựng do nhà nước tài trợ.
随便看
往往
往日
往昔
往来
往返
往还
征
征人
征伐
征候
征兆
征兵
征募
征发
征召
征夫
征婚
征实
征尘
征帆
征引
征战
征收
征文
征服
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 18:56:33