释义 |
化生 | | | | | [huàshēng] | | | 1. hoá sinh; dị sản (một tổ chức hữu cơ do bị kích thích biến thành một tổ chức hữu cơ khác.)。机体的一种组织由于细胞生活环境改变或理化因素刺激,在形态和机能上变为另一种组织的过程,是机体的一种适应现象。如支气 管黏膜的柱状上皮组织长期受刺激变为鳞状上皮组织。 | | | 2. nuôi dưỡng; chăm sóc; hoá sinh。化育生长。 | | | 天地化生万物 | | trời đất nuôi dưỡng vạn vật. |
|