请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 三秋
释义 三秋
[sānqiū]
 1. tam thu (thu hoạch mùa thu, cày đất mùa thu, gieo trồng mùa thu)。秋收、秋耕和秋播的统称。
 2. ba tháng mùa thu; tháng 9 âm lịch。指秋季的三个月,或农历九月。
 3. ba năm; ba thu。指三年。
 一日不见,如隔三秋。
 một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 10:28:36