请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 三皇
释义 三皇
[SānHuáng]
 Tam Hoàng (ba ông vua trong truyền thuyết cổ đại Trung Quốc: Toại Nhân; Phục Hi; Thần Nông hoặc Thiên Hoàng, ĐịaHoàng và Nhân Hoàng.)。指古代传说中的三个帝王, 说法不一,通常称伏羲、燧人、神农为三皇。或者称天 皇、地皇、人皇为三皇。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 12:49:40