请输入您要查询的越南语单词:
单词
三皇
释义
三皇
[SānHuáng]
Tam Hoàng (ba ông vua trong truyền thuyết cổ đại Trung Quốc: Toại Nhân; Phục Hi; Thần Nông hoặc Thiên Hoàng, ĐịaHoàng và Nhân Hoàng.)。指古代传说中的三个帝王, 说法不一,通常称伏羲、燧人、神农为三皇。或者称天 皇、地皇、人皇为三皇。
随便看
漆匠
漆器
漆工
漆布
漆树
漆片
漆皮
漆雕
漆黑
漆黑一团
漈
漉
漉网
漍
漏
漏光
漏兜
漏勺
漏卮
漏嘴
漏壶
漏夜
漏失
漏子
漏斗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 10:26:36