请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 化装
释义 化装
[huàzhuāng]
 1. hoá trang (thành nhân vật mà mình sắm vai.)。演员为了适合所扮演的角色的形象而修饰容貌。
 2. giả dạng; đóng giả; cải trang; hoá trang。改变装束、容貌;假扮。
 化装舞会。
 dạ vũ hoá trang.
 他化装成乞丐模样。
 nó cải trang thành ăn mày.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:11:36