请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jù]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 21
Hán Việt: CỰ
 1. cái cự (nhạc cụ thời xưa, giống như chuông)。古乐器,象钟。
 2. giá treo chuông; giá treo khánh (thời xưa)。虡。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 11:01:05