请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鍼、針)
[zhēn]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 10
Hán Việt: CHÂM
 1. cây kim; kim; kim khâu。(针儿)缝衣物用的工具,细长而小,一头尖锐,一头有孔或钩,可以引线,多用金属制成。
 绣花针
 kim thêu
 缝纫机针
 kim máy may; kim máy khâu
 2. kim (vật dài giống như cây kim)。细长像针的东西。
 松针
 lá thông; lá cây thông lá kim
 指南针
 kim chỉ nam
 表上有时针、分针和秒针。
 trên mặt đồng hồ có kim giờ, kim phút và kim giây.
 3. tiêm; chích。针剂。
 防疫针
 tiêm phòng
 打针
 chích thuốc; tiêm thuốc
 4. châm (dùng kim đặc chế châm vào các huyệt đạo trong Đông y, để trị bệnh.)。中医刺穴位用的特制的金属针。也指用这种针按穴位刺入体内医治疾病。
 针灸
 châm cứu
Từ ghép:
 针鼻儿 ; 针砭 ; 针刺麻醉 ; 针对 ; 针锋相对 ; 针箍 ; 针管 ; 针剂 ; 针尖儿对麦芒儿 ; 针脚 ; 针灸 ; 针头 ; 针头线脑 ; 针线 ; 针眼 ; 针眼 ; 针叶树 ; 针织品 ; 针黹
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 23:18:24