请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一字千金
释义 一字千金
[yīzìqiānjīn]
Hán Việt: NHẤT TỰ THIÊN KIM
 một chữ nghìn vàng; có giá trị văn chương cao (Do tích: Thời Chiến quốc, Lã Bất Vi là một người có quyền thế, đã nuôi nhiều môn khách, soạn nên bộ Lã Thị Xuân Thu. Đương thời Lã Bất Vi cho công bố bộ sách này tại kinh đô nước Tần, và treo giải thưởng cho bất kỳ ai tăng, giảm có thể thay đổi một chữ đều được thưởng nghìn vàng.)。秦相吕不韦叫门客著《吕氏春 秋》,书写成后出布告,称有能增减一字的,就赏给千金(见于《史记·吕不韦传》)。后来用'一字千金' 称赞诗文精妙。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:02:41