请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 个子
释义 个子
[gè·zi]
 1. vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng người。指人的身材,也指动物身体的大小。
 高个子
 vóc dáng cao lớn
 矮个子
 vóc dáng thấp bé
 这只猫个子大。
 con mèo này thân mình rất to.
 2. bó。指某些捆在一起的条状物。
 谷个子
 bó lúa
 麦个子
 bó lúa mì
 高粱个子
 bó cao lương
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:50:24