请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 光洁
释义 光洁
[guāngjié]
 trơn bóng; sáng bóng; mượt; bằng phẳng; bóng loáng。光亮而洁净。
 在灯光照耀下,平滑的大理石显得格外光洁。
 dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 23:31:45