请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[rě]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 11
Hán Việt: NHÃ
 bát nhã; trí tuê ̣(lời nói trong kinh Phật)。智慧(佛经用语)。(梵:prajñā) 。见〖般若〗(bōrě)。
 Ghi chú: 另见rụ
[ruò]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: NHƯỢC
 1. như; dường như。如;好像。
 安之若素。
 yên ổn như cũ.
 欣喜若狂。
 vui như điên như cuồng.
 若隐若现。
 như ẩn như hiện.
 旁若无人。
 như không có ai bên cạnh.
 若无其事。
 dường như không có chuyện gì.
 2. nếu như; nếu; ví như。如果。
 人不犯我,我不犯人;人若犯我,我必犯人。
 ăn miếng trả miếng; người không phạm ta, ta không phạm người, người phạm ta, ta ắt phạm người.
 3. anh。你。
 若辈。
 lớp đàn anh.
 Ghi chú: 另见rě。
Từ ghép:
 若虫 ; 若非 ; 若夫 ; 若干 ; 若何 ; 若即若离 ; 若是 ; 若无其事
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 7:46:16