请输入您要查询的越南语单词:
单词
若是
释义
若是
[ruòshì]
nếu như; nếu như là。如果;如果是。
他若是不来,咱们就找他去。
nếu như anh ấy không đến, chúng ta đi tìm anh ấy.
我若是他,决不会那么办。
nếu tôi là anh ta, quyết không làm như vậy.
随便看
枲麻
枳
枳壳
枳实
枵
枵腹从公
架
架不住
架儿
架势
架子
架子猪
架子花
架子车
架桥
架次
架空
架设
枷
枷锁
枸
枸櫞
枸櫞酸
枹
枻
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 8:36:47