请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 若是
释义 若是
[ruòshì]
 nếu như; nếu như là。如果;如果是。
 他若是不来,咱们就找他去。
 nếu như anh ấy không đến, chúng ta đi tìm anh ấy.
 我若是他,决不会那么办。
 nếu tôi là anh ta, quyết không làm như vậy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:34