请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 光滑
释义 光滑
[guānghuá]
 trơn truột; nhẵn bóng; bóng loáng; trơn như đổ mỡ。物体表面平滑;不粗糙。
 皮肤光滑
 da nhẵn bóng; nước da bóng lưỡng.
 大理石的桌面很光滑。
 mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 11:00:25