请输入您要查询的越南语单词:
单词
睛
释义
睛
[jīng]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 13
Hán Việt: TINH
con ngươi; lòng đen; tròng đen; mắt (của mắt)。眼珠儿。
目不转睛。
chăm chú nhìn không nháy mắt.
定睛一看。
chú ý nhìn.
画龙点睛。
vẽ rồng điểm mắt.
随便看
奔驶
奕
奕奕
奖
奖券
奖励
奖品
奖售
奖学金
奖惩
奖旗
奖杯
奖牌
奖状
奖章
奖罚
奖誉
奖赏
奖金
奖项
套
套交情
套包
套印
套套
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 15:12:39