请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jīng]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 13
Hán Việt: TINH
 con ngươi; lòng đen; tròng đen; mắt (của mắt)。眼珠儿。
 目不转睛。
 chăm chú nhìn không nháy mắt.
 定睛一看。
 chú ý nhìn.
 画龙点睛。
 vẽ rồng điểm mắt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 11:44:18