请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 光芒
释义 光芒
[guāngmáng]
 hào quang; tia sáng; ánh sáng; chói rọi; ánh sáng rực rỡ。向四面放射的强烈光线。
 光芒万丈
 hào quang muôn trượng.
 光芒四射
 hào quang chiếu bốn phía; ánh sáng toả ra xung quanh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 10:15:30