请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (販)
[fàn]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 11
Hán Việt: PHẢN
 1. buôn bán; buôn; bán。(商人)买货。
 贩货
 bán hàng
 贩牲口
 buôn gia súc
 贩药材
 buôn dược liệu
 2. lái buôn; người đi buôn; người buôn bán; tiểu thương; người bán hàng。贩卖东西的人。
 小贩
 tiểu thương; người buôn bán nhỏ
 摊贩
 người bán hàng vỉa hè
 商贩
 thương buôn
Từ ghép:
 贩毒 ; 贩夫 ; 贩卖 ; 贩私 ; 贩运 ; 贩子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 20:48:26