释义 |
贩 | | | | | Từ phồn thể: (販) | | [fàn] | | Bộ: 貝 (贝) - Bối | | Số nét: 11 | | Hán Việt: PHẢN | | | 1. buôn bán; buôn; bán。(商人)买货。 | | | 贩货 | | bán hàng | | | 贩牲口 | | buôn gia súc | | | 贩药材 | | buôn dược liệu | | | 2. lái buôn; người đi buôn; người buôn bán; tiểu thương; người bán hàng。贩卖东西的人。 | | | 小贩 | | tiểu thương; người buôn bán nhỏ | | | 摊贩 | | người bán hàng vỉa hè | | | 商贩 | | thương buôn | | Từ ghép: | | | 贩毒 ; 贩夫 ; 贩卖 ; 贩私 ; 贩运 ; 贩子 |
|