请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (貪)
[tān]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 11
Hán Việt: THAM
 1. tham; tham lam; tham ô。原指爱财,后来多指贪污。
 贪赃枉法
 ăn hối lộ phá rối kỷ cương.
 贪官污吏
 tham quan ô lại; quan lai tham ô
 倡廉肃贪
 đề xướng thanh liêm; bài trừ tham ô.
 2. ham; mê。对某种事物欲望老不满足;求多。
 贪玩
 ham chơi; mê chơi
 贪得无厌
 lòng tham không đáy
 3. ham muốn; thèm muốn。片面追求;贪图。
 贪便宜
 hám lợi; hám rẻ
Từ ghép:
 贪杯 ; 贪财 ; 贪得无厌 ; 贪官 ; 贪贿 ; 贪婪 ; 贪恋 ; 贪墨 ; 贪青 ; 贪求 ; 贪色 ; 贪生 ; 贪天之功 ; 贪图 ; 贪污 ; 贪小 ; 贪心 ; 贪赃 ; 贪嘴
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 12:18:26