请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 光阴
释义 光阴
[guāngyīn]
 1. thời gian; thời giờ; năm tháng。时间。
 光阴似箭
 thời gian thắm thoát thoi đưa
 青年时代的光阴是最宝贵的。
 những năm tháng thời thanh niên là quý báu nhất.
 一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴。
 thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
 2. ban ngày。日子3.。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/21 5:53:16