释义 |
克己 | | | | | [kèjǐ] | | | 1. khắc kỷ; tự kềm chế (yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân)。克制自己的私心,对自己要求严格。 | | | 2. bổn tiệm; bần tiệm; tiểu tiệm (các cửa hàng buôn bán tự xưng mình là cửa hàng bán đồ rẻ tiền)。商店自 称 货价便宜,不多赚钱。 | | | 3. tiết kiệm; dè sẻn。节俭,俭省。 | | | 自奉克己。 | | tự tiết kiệm. |
|