请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 克星
释义 克星
[kèxīng]
 khắc tinh (những người mê tín tin theo thuyết ngũ hành tương sinh tương khắc cho rằng có một số người có vận mệnh xung khắc, không mang lại may mắn cho người khác)。迷信的人用五 行相生相克的道理推论,认为有些人的命运是相 克的, 把相克的人叫做克星。
 猫头鹰是鼠类的克星。
 cú mèo là khắc tinh của loài chuột.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:03:16