请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tiáo]
Bộ: 髟 - Biểu
Số nét: 15
Hán Việt: ĐIỀU
 tóc xoã xuống; tóc rũ xuống (của trẻ con)。古代指孩子的下垂的头发。
 垂髫
 thời thơ ấu; tuổi thơ
 髫龄
 tuổi thơ; thời thơ ấu
Từ ghép:
 髫龄 ; 髫年
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 12:44:00