请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 兔死狐悲
释义 兔死狐悲
[tùsǐhúbēi]
Hán Việt: THỐTỬ HỒ BI
 một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ; bầu bí thương nhau。比喻因同类的灭亡而感到悲伤。
 兔死狐悲,物伤其类。
 thỏ chết cáo thương, giống vật còn biết thương đồng loại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/21 17:29:05