请输入您要查询的越南语单词:
单词
多嫌
释义
多嫌
[duō·xian]
coi là thừa; coi là đồ thừa; người thừa; đồ thừa (thường chỉ người)。认为多余而嫌弃(多指人)。
你别胡思乱想,哪会多嫌你一个?
anh đừng có suy nghĩ lung tung, làm sao có thể xem anh là người thừa được?
随便看
纺织
纺织品
纺织工业
纺绸
纺车
纺锤
纺锭
纻
纼
纽
纽华克
纽埃岛
纽子
纽带
纽扣
纽约
纽襻
纾
线
线呢
线圈
线坯子
线头
线形
线形动物
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 4:14:10