请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 多嫌
释义 多嫌
[duō·xian]
 coi là thừa; coi là đồ thừa; người thừa; đồ thừa (thường chỉ người)。认为多余而嫌弃(多指人)。
 你别胡思乱想,哪会多嫌你一个?
 anh đừng có suy nghĩ lung tung, làm sao có thể xem anh là người thừa được?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 4:14:10