请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[mái]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 10
Hán Việt: MAI
 chôn; chôn vùi。(用土,沙,雪,落叶等)盖住。
 掩埋。
 chôn giấu.
 埋地雷。
 chôn mìn.
 隐姓埋名。
 mai danh ẩn tích; dấu đi tên tuổi.
Từ ghép:
 埋藏 ; 埋伏 ; 埋没 ; 埋汰 ; 埋头 ; 埋葬
[mán]
Bộ: 土(Thủ)
Hán Việt: MAI
 oán trách; oán hận。因为事情不如意而对自已认为原因所在的人或事物表示不满。
Từ ghép:
 埋怨
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:01:43